🏠 ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC - HỘI ĐỒNG GIẢNG VIÊN EMC HÀ NỘI
Case study là phương pháp nghiên cứu tình huống hay sự việc thực tế; phương pháp này sử dụng lý thuyết để nghiên cứu và phân tích tình huống có thật. Case study được áp dụng tại các trường trên khắp thế giới, nó giúp cho việc tiếp thu kiến thức trở nên hiệu quả và nhanh hơn.
Tính ứng dụng thực tiễn của những Case Study rất cao, từ đó khiến phương pháp này trở nên ngày càng phổ biến. Và Case Study được ứng dụng vào nhiều ngành nghề khác nhau trong cuộc sống
Họ đang trải qua những vấn đề gì ?
Lần đầu tiên nhóm của anh/chị gặp phải vấn đề này là khi nào?
Vấn đề này làm gián đoạn/ảnh hưởng đến quá trình vận động của anh/chị như thế nào?
Anh/chị đã thử những giải pháp nào trước khi đến với chúng tôi?
Làm thế nào để anh/chị đi đến quyết định rằng cần phải có sự hỗ trợ từ bên ngoài?
Điều gì đã giúp họ đưa ra quyết định ?
Anh/chị có những tiêu chí nào khi tìm kiếm giải pháp?
Anh/chị đã xem xét những đối thủ cạnh tranh nào (nếu có)?
Điều gì khiến anh/chị quyết định lựa chọn giải pháp của chúng tôi?
Giải pháp của bạn giúp ích như thế nào cho họ ?
[Sản phẩm/dịch vụ] nào đã giúp giải quyết vấn đề của anh/chị?
[Sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi đã tạo ra đổi mới gì trong quy trình làm việc hiện tại của anh/chị?
[Sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi đã đơn giản hóa những tác vụ nào cho anh/chị?
Họ đã đạt được những kết quả gì ?
Anh/chị tiết kiệm được bao nhiêu thời gian nhờ sử dụng giải pháp của chúng tôi?
Sản phẩm của chúng tôi đã giúp anh/chị đạt được mục tiêu của mình như thế nào?
Năng suất của công ty anh/chị đã thay đổi như thế nào kể từ khi triển khai [sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi?
Anh/chị nhận thấy những chuyển biến tích cực nào
a -Tiêu đề
Tiêu đề ngắn gọn và tóm lược được thông tin về sản phẩm mà khách hàng đã sử dụng và giá trị mà công ty đã mang lại cho họ.
Cung cấp khái quát những thông tin về đối tác của bạn, bao gồm ngành nghề, lĩnh vực, tầm nhìn và sứ mệnh của họ.
c - Vấn đề
Làm rõ những khó khăn, thách thức mà khách hàng đang gặp phải cũng như những yếu tố cản trở họ đạt được mục tiêu
d - Giải pháp
Chia sẻ cách họ tìm thấy bạn, tại sao họ chọn bạn, giải pháp họ chọn và cách nó được triển khai.
e - Kết quả
Kết quả và lợi ích mà khách hàng đạt được từ việc áp dụng giải pháp của công ty; đi kèm dẫn chứng và số liệu cụ thể.
f - Kết luận
Chia sẻ đánh giá, phản hồi từ khách hàng và lời khuyên mà họ dành cho những người tiêu dùng khác.
g - Call to Action
Định hướng hành động của người đọc để gia tăng tỷ lệ chuyển đổi. Có thể cung cấp thông tin liên lạc của doanh nghiệp và sử dụng các nút đăng ký.
Case study example – Khi bạn đã thu thập được thông tin cần thiết, việc trình bày case study sẽ dễ dàng hơn rất nhiều và nên bao gồm những phần chung này, nhưng những phần này có thể khác nhau tùy thuộc vào nghiên cứu cụ thể của bạn:
a) Introduction
– Xác định các vấn đề và vấn đề chính trong nghiên cứu điển hình.
– Xây dựng và bao gồm một tuyên bố luận điểm, tóm tắt kết quả phân tích của bạn trong 1-2 câu.
b) Background
– Đặt bối cảnh: thông tin cơ bản, sự kiện có liên quan và các vấn đề quan trọng nhất.
– Chứng tỏ rằng bạn đã nghiên cứu các vấn đề trong nghiên cứu này
c) Evaluation of the Case
– Phác thảo các phần khác nhau của case study mà bạn đang tập trung vào.
– Đánh giá những phần này bằng cách thảo luận về những gì đang hoạt động và những gì không hoạt động.
– Nêu lý do tại sao những phần này của case study hoạt động không tốt.
d) Proposed Solution/Changes
– Cung cấp giải pháp cụ thể và thực tế hoặc các thay đổi cần thiết.
– Giải thích tại sao giải pháp này được chọn.
– Hỗ trợ giải pháp này với bằng chứng chắc chắn, chẳng hạn như:
– Các khái niệm từ lớp học (đọc văn bản, thảo luận, bài giảng)
– Nghiên cứu bên ngoài
– Kinh nghiệm cá nhân
e) Recommendations
– Xác định và thảo luận các chiến lược cụ thể để hoàn thành giải pháp được đề xuất.
– Nếu có thể, hãy đề xuất thêm hành động để giải quyết một số vấn đề.
– Nên làm gì và ai nên làm?
Sau khi bạn đã soạn bản thảo đầu tiên cho bài viết case study assignment của bạn, hãy đọc qua nó để kiểm tra xem có lỗ hổng hoặc mâu thuẫn nào trong nội dung hoặc cấu trúc:
– Luận điểm của bạn có rõ ràng và trực tiếp không?
– Bạn đã cung cấp bằng chứng chắc chắn chưa?
– Có bất kỳ thành phần nào từ phân tích bị thiếu không?
Phương pháp học tập LIPE (Lecture – Interaction – Practice – Exam)
LIPE là phương pháp học tập được bắt đầu bởi 4 chữ cái Lecture – Interaction – Practice – Exam, lấy 4 hoạt động học tập làm yếu tố cốt lõi mà người học cần phải trải qua trong suốt quá trình học tập để rèn luyện và cải thiện kết quả học tập.
LIPE hay còn gọi với cái tên khác là mô hình học khép kín mà tại đó người học bỏ qua bất cứ hoạt động nào sẽ ảnh hưởng đến kết quả học tập đầu ra.
Lecture
Hệ thống bài học được xây dựng dựa trên năng lực đầu vào của học viên, bài giảng lý thuyết được truyền tải tại các lớp học trực tuyến thông qua giảng viên chuyên môn.
Tại EMC, học viên còn được cung cấp nguồn tài liệu chính thống từ các giảng viên chuyên môn hỗ trợ 24/7 ngoài các buổi học trên lớp.
Không chỉ vậy tất cả các bài giảng đều được ghi hình lại và được phục vụ như một nguồn tài liệu cho học viên nếu có nhu cầu học lại buổi học ngày hôm đó.
Interaction
Tương tác là hoạt động cần thiết cho học viên nhằm cải thiện kết quả học tập ngoài việc nhận lấy kiến thức từ giảng viên của mình. Việc chủ động tìm hiểu, nắm bắt và trau dồi kiến thức sẽ giúp cho học viên đẩy nhanh tốc độ học tập của bản thân.
Tại Edura là tương tác hai chiều giảng viên – học viên và tương tác hai hướng chủ động và thụ động. Quá trình này có thể xuất hiện khi học sinh có thắc mắc trong quá trình học tập hoặc bất chợt nhìn thấy những câu hỏi trong quá trình sinh hoạt học tập của mình.
Nhằm thúc đẩy 200% hiệu quả và rút gọn 40% học tập của học viên, Edura tạo ra 2 nền tảng giúp học viên có cơ hội tương tác với cộng đồng học tập.
Group trên Zalo/ Line tương tác trực tiếp với Giảng viên hỗ trợ ngoài giờ trên lớp. Học viên sẽ được giải đáp các vấn đề liên quan đến kiến thức, kinh nghiệm và tài liệu học tập.
Group cộng đồng trên Facebook là nơi hỏi đáp, trao đổi với tất cả những bạn đã có kinh nghiệm học Kaiwa, JLPT và các Giảng viên hỗ trợ kiến thức chuyên môn.
Practice
Luyện tập là một phần không thể thiếu được trong quá trình học tập đặc biệt là với kỹ năng Kaiwa. Edura cung cấp cho học viên nền tảng học tập trực tuyến chuyên biệt và độc lập, học viên sẽ tham gia chuẩn bị bài tập- làm bài tập- tham gia lớp học duy nhất trên 1 nền tảng.
Giảng viên sẽ chủ động nhận được bài tập về nhà của học viên trên hệ thống và theo dõi quá trình rèn luyện và tiến bộ của học viên. Điều này sẽ là cơ sở để Giảng viên đưa ra các bài học phù hợp với năng lực nhằm đảm bảo cho học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Không chỉ vậy, học viên sẽ là người chủ động chuẩn bị bài trước khi lên lớp. Giảng viên – học viên sẽ chủ động tương tác, luyện tập những kiến thức mà học viên đã chuẩn bị. Đây là cơ hội giúp học viên khai phá được thêm nhiều kiến thức mới bên cạnh những kiến thức sách giáo khoa.
Đặc biệt tại Edura, các khóa học Kaiwa được giảng dạy bởi Giảng viên chuyên môn người Nhật, học viên không chỉ được tiếp thu kiến thức mới mà còn được luyện tập kaiwa trực tiếp với người bản xứ. Là điều kiện môi trường lý tưởng giúp cho học viên cải thiện khả năng kaiwa thần tốc.
Exam
Kiểm tra là hoạt động cốt lõi cuối cùng của phương pháp LIPE. Trước khi kết thúc bất cứ khóa học nào tại Edura, học viên cần phải tham gia kì thi đánh giá năng lực cuối kỳ.
Đây sẽ là cơ sở đánh giá kiến thức, kĩ năng của học viên trong suốt khóa học vừa qua, đồng thời cũng là tiêu chí lên lớp cao hơn tại Edura.
Tùy vào khóa học mà học viên tham gia, cấu trúc bài kiểm tra và yêu cầu đầu ra cũng khác nhau.
Mô hình học 1 Thầy – 8 trò
Với mô hình học này, học viên học và tiếp thu kiến thức trong tư thế chủ động. Cụ thể:
Chủ động đặt lịch giờ học với giáo viên chủ nhiệm,
Chủ động chuẩn bị bài ở nhà
1- Lập thời gian biểu rõ ràng
2 - Sắp xếp công việc dựa trên tầm quan trọng và tính khẩn cấp
3 - Tìm ra "giờ vàng" lúc năng lượng dồi dào nhất để làm việc khó nhất
4 - Không dành dù chỉ 1 phút để đọc thông báo từ MXH
5- Lên lịch đọc sách
6 - Lên lịch trả lời Email - Tin nhắn - Công việc
7 - Lên lịch rà soát công việc - lên kế hoạch tổng thể
8 - Tập thể dục hoặc thiền
9 - Sắp xếp góc làm việc gọn gàng